1 |
thịnh trịtt. (Xã hội) thịnh vượng và yên ổn: một thời đại thịnh trị của chế độ phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thịnh trị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thịnh trị": . thanh tra Tha [..]
|
2 |
thịnh trịtt. (Xã hội) thịnh vượng và yên ổn: một thời đại thịnh trị của chế độ phong kiến.
|
3 |
thịnh trịThịnh trị: là yên ổn lâu dài trong chế độ phong kiến. Đây là từ ngữ Việt-Nôm
|
4 |
thịnh trị Thịnh vượng và yên ổn. | : ''Một thời đại '''thịnh trị''' của chế độ phong kiến.''
|
<< kết hợp | kết thúc >> |